Biến động Địa chính trị "bóp nghẹt" Biển Đỏ, Giá cước Container "nhảy múa" và "Áp lực Xanh" lan tỏa toàn cầu: Việt Nam đứng trước "ngã ba đường"?

08:56:0324/07/2025

"Vòng xoáy" Biển Đỏ: Khi an ninh hàng hải trở thành "rào cản" thương mại

Khu vực Biển Đỏ, tuyến đường biển ngắn nhất nối liền châu Á với châu Âu, đã trở thành "điểm nghẽn" nghiêm trọng kể từ cuối năm 2024 và kéo dài sang 2025. Các cuộc xung đột và tấn công nhắm vào tàu thương mại đã buộc các "ông lớn" trong ngành vận tải container như Maersk, MSC, CMA, CGM và Hapag - LIoyd phải đưa ra quyết định khó khăn: chuyển hướng toàn bộ hoặc phần lớn đội tàu đi vòng qua Mũi Hảo Vọng.

Hành động nàyngay lập tức gây ra những hệ lụy dây chuyền:

  • Thời gian vận chuyển kéo dài: Hành trình từ châu Á đến châu Âu và ngược lại kéo dài thêm từ 10 đến 20 ngày, làm chậm trễ việc giao nhận hàng hóa và ảnh hưởng đến lịch trình sản xuất của nhiều ngành công nghiệp
  • Chi phí vận chuyển leo thang: Việc đi vòng xa hơn đồng nghĩa với việc tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn, cộng thêm phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh tăng vọt (thậm chí gấp 10 lần ở một số thời điểm), đã đẩy giá cước vận chuyển container lên mức ao kỷ lục ở một số tuyến. Theo chỉ số Freightos Baltic Index, giá cước trên chuyến Thượng Hải - Bắc Âu và Thượng Hải - Địa Trung Hải đã tăng gấp nhiều lần so với thời điẻm trước khủng hoảng.
  • Ùn tắc cảng và gián đoạn logistic: Sự thay đổi lịch trình vận chuyển và thời gian cạp cảng không đồng đều đã gây ra tình trạng ùn tắc tại một số càng trung chuyển và thời gian cập càng không đồng đều đã gây ra tình trạng ùn tắc tại một số càng trung chuyển và cảng địch, làm phức tạp thêm các hoạt động logisstics và tăng chi phí lưu kho.

"Làn gió Xanh" thổi bùng cuộc cách mạng công nghệ và nhiên liệu

Song song với những thách thức về chuỗi cung ứng, ngành vận tải container tòn cầu đang chứng kiến một cuộc chạy đua mạnh mẽ hướng tới mục tiêu trung hòa carbon. Áp lực từ các quy định quốc tế (như FuelEU Martime), yêu cầu từ các nhà xuất nhập khẩu lớn và nhận thức về trách nhiệm xã hội đã thúc đẩy các hãng tàu và nhà sản xuất container đổi mới không ngừng:

  • Container thông minh (Smart Containers): Việc tích hợp cảm biến IoT vào container cho phép theo dõi vị trí, nhiệt độ, độ ẩm và các thông số quan trọng khác cảu hàng hóa theo thời gian thực. Điều này giúp nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi lạnh (đặc biệt quan trọng đối với dược phẩm và thực phẩm), giảm thiểu hư hỏng và mất mát, đồng thời tối ưu hóa lịch trình vận chuyển.
  • Vật liệu "xanh" trong sản xuất container: Nghiên cứu và ứng dụng các vật liệu tái chế, nhẹ hơn và bền hơn đang được đẩy mạnh mẽ để giảm lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất và vận hành container.
  • Chuyển đổi nhiên liệu: LNG đang trở thành một giải pháp thay thế phổ biến cho nhiên liệu hóa thạch truyền thống, giúp giảm đáng kể lượng khí thải SOx và NOx. Tuy nhiên, các hãng tàu còn đang tích cực thử nghiệm vào các nhiên liệu "xanh" hơn nữa như methanol (bao cả methanol xanh và e-methanol) và ammonia xanh, với mục tiêu đạt được vận tải biển không phát thải trong tương lai. Các dự án phát triển tàu container chạy bằng pin điện cỡ lớn cũng đang được triển khai, hứa hẹn một cuộc cách mạng về công nghệ động cơ trong ngành.

Việt Nam: Cơ hội vàng giữa "bão táp" và "khát vọng xanh"?

Trong bối cảnh ngành vận tải container toàn cầu có nhiều biến động, Việt Nam với bờ biển dài, nhiều cảng biển nước sâu và vị trí trung tâm trên các tuyến hàng hải quốc tế, đang đứng trước những cơ hội lớn:

  • Tăng cường vai trò trung chuyển: Sự gián đoạn ở Biển Đỏ có thể khiến các hãng tàu tìm kiếm các tuyến đường và cảng trung chuyển thay thế, và các cảng biển lớn của Việt Nam như Cảng Cát Lái (TP.HCM) hay cụm cảng Cái Mép - Thị Vải (Bà Rịa - Vũng Tàu) có tiềm năng trở thành những điểm đến hấp dẫn hơn.
  • Thu hút đầu tư vào logistics xanh: Xu hướng toàn cầu hướng tới vận tải biển bền vững tạo ra cơ hội để Việt Nam thu hút đầu tư vào các dịch vụ logistics xanh, bao gồm cảng biển xanh, vận tải đa phương thức thân thiện với môi trường và các giải pháp công nghệ logistics tiên tiến.
  • Phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ: Nhu cầu về container thông minh, vật liệu xanh và các công nghệ liên quan đến nhiên liệu sạch có thể thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp hỗ trợ trong nước.

Tuy nhiên, Việt Nam cũng cần phải đối mặt với không ít thách thức:

  • Nâng cấp hạ tầng: Để tận dụng tối đa cơ hội, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng cảng biển, đường bộ, đường sắt để đảm bảo khả năng kết nối và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của vận tải container.

  •  Phát triển nguồn nhân lực: Đội ngũ nhân lực logistics cần được đào tạo và trang bị kiến thức, kỹ năng mới để có thể quản lý và vận hành các công nghệ tiên tiến và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về bền vững.

  • Chính sách hỗ trợ: Chính phủ cần có những chính sách hỗ trợ kịp thời và hiệu quả để khuyến khích các doanh nghiệp logistics chuyển đổi sang mô hình xanh hơn và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Ngành vận tải container toàn cầu đang đi qua một giai đoạn đầy biến động, nhưng đồng thời cũng mở ra những cơ hội chưa từng có. Biển Đỏ "dậy sóng" nhắc nhở về tầm quan trọng của an ninh hàng hải và sự ổn định của chuỗi cung ứng, trong khi "làn gió xanh" thổi bùng khát vọng về một tương lai vận tải biển bền vững. Việt Nam, với những lợi thế và nỗ lực của mình, có tiềm năng nắm bắt cơ hội này để khẳng định vị thế trên bản đồ logistics thế giới. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tầm nhìn chiến lược và sự chung tay của cả chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp.

 

Bài viết liên quan